Có 2 kết quả:
义理 yì lǐ ㄧˋ ㄌㄧˇ • 義理 yì lǐ ㄧˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doctrine (esp. religious)
(2) argumentation (in a speech or essay)
(2) argumentation (in a speech or essay)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doctrine (esp. religious)
(2) argumentation (in a speech or essay)
(2) argumentation (in a speech or essay)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0